BIỂU PHÍ BẢO HIỂM DU LỊCH QUỐC TẾ
Biểu phí chuẩn (chưa thực hiện các chương trình giảm giá)
Lưu ý:
- Theo quy định của Bộ tài chính, từ ngày 1/6/2015 Tổng Công ty Bảo hiểm BIDV chỉ sử dụng đơn vị tiền tệ là VNĐ đối với quyền lợi và phí Bảo hiểm Du lịch quốc tế .
- Trường hợp Quý khách xin Visa mà Đại sứ quán yêu cầu phải mua mức quyền lợi tối thiểu bằng ngoại tệ (USD hoặc EUR), khi Quý khách tính phí và đặt mua chúng tôi sẽ hiển thị rõ quyền lợi bằng loại tiền tệ VNĐ, quý khách tự quy đổi theo tỷ giá ngày hiện tại để quý khách dễ dàng lựa chọn chương trình bảo hiểm phù hợp.
1. Biểu phí cho 1 khách hàng đi trong phạm vi các nước Đông Nam Á (ASEAN):
Loại tiền tệ: VNĐ
Thời hạn bảo hiểm |
Chương trình A |
Chương trình B |
Chương trình C |
Chương trình D |
Chương trình E |
Đến 3 ngày |
125,000 |
150,000 |
175,000 |
225,000 |
275,000 |
Đến 5 ngày |
150,000 |
200,000 |
250,000 |
325,000 |
375,000 |
Đến 8 ngày |
200,000 |
275,000 |
300,000 |
350,000 |
400,000 |
Đến 15 ngày |
250,000 |
300,000 |
375,000 |
475,000 |
650,000 |
Đến 24 ngày |
350,000 |
425,000 |
525,000 |
725,000 |
925,000 |
Đến 31 ngày |
425,000 |
475,000 |
650,000 |
900,000 |
1,075,000 |
Đến 45 ngày |
600,000 |
675,000 |
975,000 |
1,325,000 |
1,525,000 |
Đến 60 ngày |
725,000 |
825,000 |
1,275,000 |
1,675,000 |
1,950,000 |
Đến 90 ngày |
1,025,000 |
1,100,000 |
1,850,000 |
2,350,000 |
2,800,000 |
Đến 120 ngày |
1,300,000 |
1,375,000 |
2,375,000 |
3,000,000 |
3,600,000 |
Đến 150 ngày |
1,575,000 |
1,650,000 |
2,900,000 |
3,650,000 |
4,450,000 |
Đến 180 ngày |
1,850,000 |
1,900,000 |
3,475,000 |
4,325,000 |
5,275,000 |
ĐÔNG NAM Á (ASEAN) gồm: Brunei, Campuchia, Indonesia, Lào, Malaysia, Myanmar (Burma), Philippines, Singapore, Thái Lan, Đông Timo.
2. Biểu phí cho 1 khách hàng đi trong phạm vi Châu Á (ASIA - LOẠI TRỪ NHẬT, ÚC, NEW ZEALAND)
Loại tiền tệ: VNĐ
Thời hạn bảo hiểm |
Chương trình A |
Chương trình B |
Chương trình C |
Chương trình D |
Chương trình E |
Đến 3 ngày |
150,000 |
175,000 |
200,000 |
250,000 |
300,000 |
Đến 5 ngày |
175,000 |
225,000 |
300,000 |
375,000 |
425,000 |
Đến 8 ngày |
225,000 |
300,000 |
325,000 |
400,000 |
500,000 |
Đến 15 ngày |
275,000 |
325,000 |
425,000 |
550,000 |
875,000 |
Đến 24 ngày |
375,000 |
450,000 |
575,000 |
775,000 |
1,225,000 |
Đến 31 ngày |
475,000 |
525,000 |
700,000 |
875,000 |
1,375,000 |
Đến 45 ngày |
625,000 |
700,000 |
1,000,000 |
1,375,000 |
1,950,000 |
Đến 60 ngày |
750,000 |
850,000 |
1,300,000 |
1,725,000 |
2,500,000 |
Đến 90 ngày |
1,050,000 |
1,125,000 |
1,875,000 |
2,400,000 |
3,225,000 |
Đến 120 ngày |
1,325,000 |
1,400,000 |
2,425,000 |
3,075,000 |
3,600,000 |
Đến 150 ngày |
1,625,000 |
1,675,000 |
2,975,000 |
3,725,000 |
4,625,000 |
Đến 180 ngày |
1,900,000 |
1,950,000 |
3,550,000 |
4,425,000 |
5,750,000 |
CHÂU Á (ASIA) gồm: Kazakhstan, Kyrgyzstan, Tajikistan, Turkmenistan, Uzbekistan, Mông Cổ, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, Đài Loan, Hàn Quốc, Afghanistan, Bangladesh, Bhutan, Ấn Độ, Maldives, Nepal, Pakistan, Sri Lanka, Armenia, Azerbaijan, Bahrain, Síp, Gruzia, Iraq, Iran, Israel, Jordan, Kuwait, Liban, Oman, Palestine, Qatar, Ả Rập Saudi, Syria, Thổ Nhĩ Kỳ, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Yemen (Lưu ý: Nhật Bản, Úc, New Zealand tính thuộc phạm vi Toàn Cầu).
3. Biểu phí cho 1 khách hàng đi trong phạm vi Toàn Cầu
Loại tiền tệ: VNĐ
Thời hạn bảo hiểm |
Chương trình A |
Chương trình B |
Chương trình C |
Chương trình D |
Chương trình E |
Đến 3 ngày |
175,000 |
225,000 |
275,000 |
300,000 |
325,000 |
Đến 5 ngày |
200,000 |
250,000 |
300,000 |
375,000 |
450,000 |
Đến 8 ngày |
250,000 |
325,000 |
350,000 |
425,000 |
575,000 |
Đến 15 ngày |
300,000 |
350,000 |
450,000 |
625,000 |
1,125,000 |
Đến 24 ngày |
425,000 |
500,000 |
625,000 |
850,000 |
1,425,000 |
Đến 31 ngày |
500,000 |
575,000 |
750,000 |
1,050,000 |
1,700,000 |
Đến 45 ngày |
675,000 |
725,000 |
1,025,000 |
1,400,000 |
2,300,000 |
Đến 60 ngày |
800,000 |
875,000 |
1,350,000 |
1,775,000 |
2,900,000 |
Đến 90 ngày |
1,075,000 |
1,150,000 |
1,925,000 |
2,475,000 |
3,300,000 |
Đến 120 ngày |
1,375,000 |
1,425,000 |
2,500,000 |
3,150,000 |
4,225,000 |
Đến 150 ngày |
1,675,000 |
1,725,000 |
3,050,000 |
3,825,000 |
5,425,000 |
Đến 180 ngày |
1,950,000 |
2,000,000 |
3,650,000 |
4,550,000 |
6,625,000 |
TOÀN CẦU (GLOBAL) gồm: Các nước còn lại (bao gồm Nhật Bản, Úc, New Zealand).
Cách tính phí
Từ biểu phí trên, để tính phí bảo hiểm du lịch quốc tế, Quý khách cần cung cấp các thông tin sau:
- Ngày đi; Ngày về;
- Điểm đến (vùng lãnh thổ đến);
- Số người trong đoàn;
Phí bảo hiểm = Tổng phí của từng người trong đoàn.
Bảng quyền lợi bảo hiểm:
Chi tiết quyền lợi và mức bồi thường của từng quyền lợi xem tại bảng sau:
Loại tiền tệ: VNĐ
Các quyền lợi bảo hiểm chính (VND) |
Chương trình A |
Chương trình B |
Chương trình C |
Chương trình D |
Chương trình E |
Main Benefits (VND) |
Plan A |
Plan B |
Plan C |
Plan D |
Plan E |
Tai nạn cá nhân |
250.000.000 |
500.000.000 |
750.000.000 |
1.250.000.000 |
2.500.000.000 |
Personal Accident |
Chi phí y tế điều trị nội trú |
250.000.000 |
500.000.000 |
750.000.000 |
1.250.000.000 |
2.500.000.000 |
Medical Expense |
+ |
Giới hạn phụ cho điều trị ngoại trú |
12.500.000 |
25.000.000 |
37.500.000 |
62.500.000 |
125.000.000 |
Out-patient Treatment Sub-limit |
+ |
Giới hạn phụ cho điều trị tiếp theo |
75.000.000 |
125.000.000 |
150.000.000 |
200.000.000 |
250.000.000 |
Follow-up Treatment Sub-limit |
Trợ cứu y tế và hỗ trợ du lịch |
|
|
|
|
|
Medical and Travel Assistance |
+ |
Bảo lãnh thanh toán chi phí điều trị nội trú |
Bao gồm |
Bao gồm |
Bao gồm |
Bao gồm |
Bao gồm |
In-patient Guaranteed Payment |
Included |
Included |
Included |
Included |
Included |
+ |
Vận chuyển cấp cứu khẩn cấp/Evacuation |
250.000.000 |
500.000.000 |
750.000.000 |
1.250.000.000 |
2.500.000.000 |
+ |
Hồi hương |
250.000.000 |
500.000.000 |
750.000.000 |
1.250.000.000 |
2.500.000.000 |
Repatriation |
|
|
|
|
|
|
Chi phí ăn ở đi lại bổ sung |
|
|
|
|
|
+ |
Additional travel accommodation expenses |
25.000.000 |
50.000.000 |
62.500.000 |
87.500.000 |
175.000.000 |
+ |
Chi phí thân nhân đi thăm |
25.000.000 |
50.000.000 |
62.500.000 |
87.500.000 |
175.000.000 |
Compassionate Visit |
+ |
Đưa trẻ em hồi hương |
25.000.000 |
50.000.000 |
62.500.000 |
87.500.000 |
175.000.000 |
Return of Minor Children |
+ |
Vận chuyển hài cốt, mai táng |
75.000.000 |
125.000.000 |
175.000.000 |
250.000.000 |
500.000.000 |
Repatriation of Mortal Remains |
+ |
Hỗ trợ du lịch |
Bao gồm |
Bao gồm |
Bao gồm |
Bao gồm |
Bao gồm |
a.Thông tin trước chuyến đi |
Included |
Included |
Included |
Included |
Included |
b.Thông tin về đại sứ quán |
|
|
|
|
|
c.Những vấn đề dịch thuật |
d.Những vấn đề về pháp luật |
e.Những thông thông tin về người cung cấp dịch vụ y tế |
Travel Assistance |
a.Pre-trip Information Services |
b.Embassy Referral |
c.Interpreter Referral |
d.Legal Referral |
e.Medical Service Provider Referral |
|
|
|
|
|
|
Hành lý và tư trang |
|
|
|
|
|
Luggage and Personal Belongings |
+ |
Mất mát, hỏng hành lý và tư trang do tai nạn, cướp, trộm cắp hay do vận chuyển nhầm |
6.250.000
|
12.500.000
|
25.000.000
|
37.500.000
|
75.000.000
|
Lost/damage to luggage caused by/arising from accident, robbery, theft, wrong delivery |
+ |
Giới hạn một bộ |
6.250.000 |
6.250.000 |
6.250.000 |
6.250.000 |
6.250.000 |
Limit per Item or per Set |
Trì hoãn hành lý |
|
|
|
|
|
Luggage Arrival Delay |
+ |
Chi phí mua sắm những vật dụng tối cần thiết liên quan đến vệ sinh và quần áo khi hành lý đã bị trì hoãn ít nhất 12 tiếng |
1.750.000
|
2.500.000
|
3.500.000
|
5.250.000
|
10.500.000
|
Expenses for purchase of necessary items regarding sanitation and clothes in case of delayed luggage within 12 hours |
+ |
Giới hạn một hạng mục |
750.000 |
1.250.000 |
1.750.000 |
1.750.000 |
1.750.000 |
Limit per Item |
Mất giấy tờ thông hành |
6.250.000 |
12.500.000 |
50.000.000 |
75.000.000 |
125.000.000 |
Lost of travel documents |
Trì hoãn chuyến đi |
750.000 |
1.250.000 |
1.875.000 |
3.125.000 |
6.250.000 |
Voyage Delay |
Cắt ngắn hành trình / hủy bỏ chuyến đi |
18.750.000 |
37.500.000 |
75.000.000 |
112.500.000 |
225.000.000 |
Voyage Cut-out/Cancelation |
Trách nhiệm cá nhân với bên thứ ba |
250.000.000 |
500.000.000 |
750.000.000 |
1.250.000.000 |
2.500.000.000 |
Liability to Third Party |
Phạm vi mở rộng
Extension |
6.250.000
1.000.000 |
12.500.000
1.250.000 |
17.500.000
1.500.000 |
25.000.000
2.000.000 |
62.500.000
2.500.000 |
Chi phí khách sạn trong thời gian dưỡng bệnh
Hotel expenses during convalescence
Giới hạn tối đa chi phí/ngày
Limit of expence/day |
Thay đổi nhân sự trong trường hợp khẩn cấp
Personnel changes in emergency
|
12.500.000 |
25.000.000 |
37.500.000 |
50.000.000 |
75.000.000 |
Xem chi tiết